Có 2 kết quả:

跌跌跄跄 diē diē qiàng qiàng ㄉㄧㄝ ㄉㄧㄝ ㄑㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ跌跌蹌蹌 diē diē qiàng qiàng ㄉㄧㄝ ㄉㄧㄝ ㄑㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to dodder along

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to dodder along

Bình luận 0