Có 2 kết quả:
跌跌跄跄 diē diē qiàng qiàng ㄉㄧㄝ ㄉㄧㄝ ㄑㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ • 跌跌蹌蹌 diē diē qiàng qiàng ㄉㄧㄝ ㄉㄧㄝ ㄑㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
to dodder along
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to dodder along
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0